Có 4 kết quả:
介詞 jiè cí ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ • 介词 jiè cí ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ • 借詞 jiè cí ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ • 借词 jiè cí ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giới từ
Từ điển Trung-Anh
preposition
giản thể
Từ điển phổ thông
giới từ
Từ điển Trung-Anh
preposition
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loanword
(2) pretext
(2) pretext
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loanword
(2) pretext
(2) pretext